Có 4 kết quả:
惊厥 jīng jué ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄝˊ • 惊觉 jīng jué ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄝˊ • 驚厥 jīng jué ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄝˊ • 驚覺 jīng jué ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to faint from fear
(2) (medicine) convulsions
(2) (medicine) convulsions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to realize suddenly
(2) to wake up with a start
(2) to wake up with a start
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to faint from fear
(2) (medicine) convulsions
(2) (medicine) convulsions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to realize suddenly
(2) to wake up with a start
(2) to wake up with a start
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0